Name / Tên Tiếng Anh / 姓名 Sex / Giới tính / 性别 Female / nủ̃ / 女性 Male / Man / 男性 Nationality / Quốc tịch / 国籍 Date of Birth / Ngày sinh / 出生日期 Telephone number / Macao Số điện thoại / 电话号码 Height / Chiều cao / 身高 Weight / CN / 体重 Education / Học lực / 教育程度 University / Đại học / 大學 High school / Cấp III / 高中 Language / ngôn ngủ̃ / 语言 English / Tiếng Anh / 英語 Cantonese / Quảng Đông / 广东话 Chinese / Tiếng Trung / 國語 Other / Khác / 其他語言 Work Experience / KINH NGHIỆM LÀM VIỆC / 工作經歷 Message Upload Photo / Tải lên hình ảnh / 上傳相片 Upload CV / Tải lên Bảng tiêu chuẩn nhận lao động / 上傳履歷表 Send